Có 2 kết quả:
包装 bāo zhuāng ㄅㄠ ㄓㄨㄤ • 包裝 bāo zhuāng ㄅㄠ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pack
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pack
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging
Bình luận 0